Trong tiếng Anh, hai từ prize và reward thường được sử dụng thay thế cho nhau, nhưng thực tế chúng có những sắc thái nghĩa và cách dùng khác biệt. Hiểu rõ sự phân biệt prize và reward này sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả hơn.
Prize và Reward đều có nghĩa là “giải thưởng”, nhưng có một số điểm khác biệt quan trọng giữa hai từ này:
Cách phân biệt prize và reward
Lý do trao giải
- Prize: Thường được trao cho người chiến thắng trong một cuộc thi hoặc sự kiện cạnh tranh. Ví dụ: “The winner of the race will receive a prize of $10,000.” (Người chiến thắng trong cuộc đua sẽ nhận được giải thưởng trị giá 10.000 đô la.)
- Reward: Thường được trao để công nhận một hành động tốt, một thành tích xuất sắc hoặc một sự nỗ lực đáng khen ngợi. Ví dụ: “The police offered a reward for information leading to the arrest of the suspect.” (Cảnh sát treo thưởng cho ai cung cấp thông tin giúp bắt giữ nghi phạm.)
Tính chất của giải thưởng
- Prize: Thường là một vật thể cụ thể, chẳng hạn như cúp, huy chương, tiền mặt hoặc quà tặng. Ví dụ: “The first prize was a new car.” (Giải nhất là một chiếc ô tô mới.)
- Reward: Có thể là bất cứ thứ gì, bao gồm vật chất hoặc phi vật chất, chẳng hạn như tiền mặt, quà tặng, lời khen ngợi hoặc sự công nhận. Ví dụ: “The teacher gave the student a reward for good behavior.” (Cô giáo thưởng cho học sinh vì đã ngoan ngoãn.)
Cách thức trao giải
- Prize: Thường được trao một cách chính thức, trong một buổi lễ hoặc sự kiện. Ví dụ: “The awards ceremony will be held next week.” (Lễ trao giải sẽ được tổ chức vào tuần tới.)
- Reward: Có thể được trao một cách chính thức hoặc không chính thức. Ví dụ: “The boss gave the employee a bonus as a reward for his hard work.” (Sếp thưởng cho nhân viên tiền thưởng vì đã làm việc chăm chỉ.)
Các ví dụ khác về Prize và Reward
- Prize:
- The chess player won the grand prize of the tournament. (Cờ thủ này đã giành giải vô địch trong giải đấu.)
- The company is offering a prize for the best design. (Công ty đang treo giải cho thiết kế đẹp nhất.)
- Reward:
- The firefighter was rewarded for his bravery. (Lính cứu hỏa được khen thưởng vì lòng dũng cảm.)
- The teacher rewarded the students with a pizza party. (Cô giáo thưởng cho học sinh bằng một bữa tiệc pizza.)
Prize và reward đều là những từ được sử dụng để mô tả thứ được trao cho ai đó vì một lý do nào đó. Phanbiet.net đã tổng hợp những điểm khác biệt quan trọng như về lý do trao, giá trị và mục đích. Hiểu rõ sự khác biệt giữa prize và reward sẽ giúp bạn sử dụng hai từ này một cách chính xác và hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh.